Lý thuyết ô tô máy kéo / (Record no. 3063)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01107nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20468
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221822.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.22
Item number L98T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết ô tô máy kéo /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Cẩn ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 6
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 359 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nguyên lý động cơ ô tô. Lực và mômem tác dụng lên ô tô, máy kéo, động lực tổng quát của ô tô, máy kéo. Tính toán sức kéo, tính kinh tế nhiên liệu, tính ổn định, tính hướng dẫn, lực phanh, dao động ô tô, máy kéo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy kéo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô tô
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dư, Quốc Thịnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tài
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Vàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Cẩn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Minh Thái
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00   629.22 L98T 000017667 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00 1 629.22 L98T 000015362 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 25/04/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00   629.22 L98T 000015363 15/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 65000.00   629.22 L98T 000007551 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 65000.00   629.22 L98T 000007552 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 65000.00   629.22 L98T 000007553 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập