Ô tô - máy kéo / (Record no. 3061)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01014nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20466
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221822.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 73.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.22
Item number O11T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Ô tô - máy kéo /
Statement of responsibility, etc. Bùi Hải Triều ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 520 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những vấn đề cơ bản về nguyên lý hoạt động và cấu tạo những bộ phận chính trên ô tô, máy kéo cùng các kiến thức chung nhất trong lĩnh vực động cơ đốt trong và ô tô, máy kéo kèm theo các thí dụ minh hoạ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy kéo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô tô
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Tiến Hoà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hàn, Trung Dũng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nông, Văn Vìn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Hải Triều
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 73000.00   629.22 O11T 000015769 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 73000.00   629.22 O11T 000015770 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 73000.00   629.22 O11T 000007947 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 73000.00   629.22 O11T 000007948 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập