Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp / (Record no. 3050)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00935nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20452 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221822.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 628.1 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thuy Thủy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 256 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về nước cấp, nguồn nước và chất lượng nước. Kĩ thuật xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp. Xử lý cơ học, hóa học và quá trình chuyển khối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cấp nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nước sạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xử lý |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 25000.00 | 628.1 N4994T | 000015554 | 11/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 25000.00 | 628.1 N4994T | 000012445 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 25000.00 | 628.1 N4994T | 000021818 | 12/03/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 25000.00 | 628.1 N4994T | 000021819 | 12/03/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |