Cấp thoát nước / (Record no. 3049)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01222nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20451 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221822.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 78.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 628.1 |
Item number | C1701T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cấp thoát nước / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Hiếu Nhuệ ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 435 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các vấn đề cơ bản về kỹ thuật và công nghệ cấp thóat nước: từ khâu tính toán, thiết kế, lắp đặt, xây dựng đến khâu quản lý, vận hành các hệ thống cấp nước, thóat nước bên trong và bên ngoài các công trình thuộc các đô thị, nhà ở, nhà công cộng và nhà công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cấp nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thóat nước |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Hạ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hiếu Nhuệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Tín |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ứng, Quốc Dũng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 78000.00 | 628.1 C1701T | 000017788 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |