Kỹ thuật an toàn và môi trường / (Record no. 3048)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01238nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20450
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221822.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 66.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 628
Item number T685Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Địch
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật an toàn và môi trường /
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Địch, Đinh Đắc Hiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 503 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những vấn đề chung về bảo hộ lao động. Vệ sinh lao động và kỹ thuật an toàn lao động: an toàn khi thiết kế xí nghiệp, an toàn sử dụng máy móc thiết bị, an toàn điện, phòng cháy và chữa cháy. Bảo vệ môi trường không khí, bảo vệ nguồn nước, sản xuất sạch hơn
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An toàn lao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo hộ lao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật an toàn
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Đắc Hiến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 66000.00   628 T685Đ 000012402 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 66000.00   628 T685Đ 000012760 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập