SAP 2000 thực hành phân tích và thiết kế kết cấu / (Record no. 3044)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01109nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20444
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221821.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 72.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 624.10285
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Anh Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title SAP 2000 thực hành phân tích và thiết kế kết cấu /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Anh Tuấn, Đào Đình Nhân
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title SAP hai nghìn thực hành phân tích và thiết kế kết cấu
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 446 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày lý thuyết và các bài tập thực hành phần mềm SAP 2000 trong phân tích và thiết kế kết cấu dành cho sinh viên các ngành xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kết cấu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm SAP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Đình Nhân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 72000.00   624.10285 N4994T 000016915 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 72000.00   624.10285 N4994T 000016767 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 72000.00   624.10285 N4994T 000007311 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 72000.00   624.10285 N4994T 000007312 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập