Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / (Record no. 3039)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01214nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20436 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221821.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.942 |
Item number | D924L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Văn Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Văn Linh, Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đà Nẵng : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đà Nẵng, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 339 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Khoa cơ khí chế tạo máy. ĐH Sư phạm kỹ thuật TPHCM |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các kiến thức cơ bản về máy tiện, dao tiện, các dụng cụ đo trong gia công tiện, các dạng gia công cơ bản trên máy tiện và hướng dẫn những bài thực hành tiện cơ bản. Giới thiệu về máy công cụ điều khiển theo chương trình và công nghệ gia công trên máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ thuật tiện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy tiện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực hành |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thế San |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Đào |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 50000.00 | 621.942 D924L | 000015551 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 50000.00 | 1 | 621.942 D924L | 000015552 | 01/11/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 01/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 50000.00 | 621.942 D924L | 000017797 | 15/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 50000.00 | 621.942 D924L | 000007863 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 50000.00 | 621.942 D924L | 000007864 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 50000.00 | 621.942 D924L | 000007865 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |