Thiết kế dụng cụ công nghiệp / (Record no. 3034)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01025nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20429
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221821.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 68.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.9
Item number B2251L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bành, Tiến Long
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế dụng cụ công nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sĩ Túy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 383 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở lý thuyết về thiết kế dụng cụ cắt, thiết kế các loại dụng cụ gia công các bề mặt tròn xoay trên máy tiện, các loại dao phay, gia công lỗ, dao chuốt, dụng cụ gia công ren...
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Giáo trình cho sinh viên cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dụng cụ cắt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kim loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Sĩ Túy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 68000.00   621.9 B2251L 000014326 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 68000.00   621.9 B2251L 000017720 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 68000.00   621.9 B2251L 000006990 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập