Công nghệ trên máy CNC / (Record no. 3030)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01281nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20424
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221821.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.9
Item number T658Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Địch
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ trên máy CNC /
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Địch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 272 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm cơ bản về điều khiển số;Máy công cụ, đồ gá, dụng cụ cắt, dụng cụ phụ trên máy công cụ CNC;Những khái niệm contour cơ bản về lập trình gia công, qui trình công nghệ, chủng loại và tính công nghệ của chi tiết gia công trên công cụ CNC;Lập trình gia công trên máy tiện CNC, trên máy khoan, máy phay, máy doa, trung tâm gia công CNC;Tự động hóa lập trình, độ chính xác gia công, hiệu quả kinh tế khi gia công trên máy CNC
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Giáo trrình dùng cho sinh viên ngành chế tạo máy thuộc các hệ đào tạo /
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy CNC
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   621.9 T658Đ 000018166 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   621.9 T658Đ 000018164 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   621.9 T658Đ 000018165 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00 1 621.9 T658Đ 000018293 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 29/03/2024