Kỹ thuật tiện / (Record no. 3029)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01125nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20423
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221820.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.942
Item number K98T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật tiện /
Statement of responsibility, etc. M. P. Đênhejnưi ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 276 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm về máy tiện Vit 16K20, máy tiện tự động điều khiển theo chương trình 16K20 3CH, hệ thống thống nhất các tài liệu công nghệ, các phương pháp gia công tiên tiến trên máy tiện, kết cấu của một số dụng cụ cắt có năng suất cao, ký hiệu đồ nhãn bề mặt theo tiêu chuẩn 2309-7
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi tiết máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật tiện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tiện
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name G., M. Chixkin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name I., E. Tơkho
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Châu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 1 621.942 K98T 000018396 01/11/2024 01/11/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 1 621.942 K98T 000018395 01/11/2024 01/11/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập