Công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp / (Record no. 3026)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01092nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20418 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221820.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 18.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.9 |
Item number | B2251L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bành, Tiến Long |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Nguyễn Chí Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 136 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các vấn đề lý thuyết cơ bản của công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp. Trình bày kỹ thuật tạo hình các bề mặt của dụng cụ cắt và công nghệ chế tạo dụng cụ cắt |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Giáo trình cho sinh viên ngành chế tạo máy các trường đại học kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy cắt kim loại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 18000.00 | 621.9 B2251L | 000014497 | 11/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 18000.00 | 621.9 B2251L | 000014498 | 09/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 18000.00 | 621.9 B2251L | 000018156 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 18000.00 | 621.9 B2251L | 000018157 | 15/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 18000.00 | 621.9 B2251L | 000007099 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 18000.00 | 621.9 B2251L | 000007098 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 18000.00 | 621.9 B2251L | 000029682 | 09/08/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |