Thiết kế mạch bằng máy tính / (Record no. 3022)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00992nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20414
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221820.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 37.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3192
Item number N4994G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Linh Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế mạch bằng máy tính /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Linh Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 297 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH Bách khoa HN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mở đầu vào thiết kế mạch vi điện tử, cơ sở toán học, cơ sở của thiết kế logíc. Những khái niệm chung về mô hình hóa phần cứng. Các phương pháp mô hình hóa logic..
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên công nghệ thông tin, điện tử viễn thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 37000.00   621.3192 N4994G 000015679 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 37000.00   621.3192 N4994G 000015680 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 37000.00 2 621.3192 N4994G 000017787 18/10/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 30/09/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 37000.00   621.3192 N4994G 000006538 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 37000.00   621.3192 N4994G 000006539 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 37000.00   621.3192 N4994G 000006540 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập