Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : (Record no. 3015)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01195nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20405
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221820.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 49.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number T658Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Địch
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các phương pháp xác định độ chính xác gia công :
Remainder of title Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo /
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Địch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu độ chính xác gia công chi tiết máy theo bài toán đại lượng ngẫu nhiên. Qui luật phân bố của độ chính xác gia công. Xác định đặc tính của các qui luật phân bố. Phương pháp chọn sai số, kiểm tra giả thuyết sai số. Mối quan hệ giữa các thông số có của độ chính xác gia công. Điều chỉnh độ chính xác gia công, điều chỉnh máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi tiết máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật cơ khí
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 49000.00   621.8 T658Đ 000015154 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 49000.00   621.8 T658Đ 000015186 11/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 49000.00   621.8 T658Đ 000015599 11/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 49000.00   621.8 T658Đ 000006751 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 49000.00   621.8 T658Đ 000006752 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 49000.00   621.8 T658Đ 000006753 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập