Kỹ thuật đo : (Record no. 2963)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01208nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20323
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221817.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật đo :
Remainder of title Biên soạn theo chương trình khung của Bộ giáo dục đào tạo.
Number of part/section of a work Tập 1.
Name of part/section of a work Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa /
Statement of responsibility, etc. Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản và bài tập về kĩ thuật đo lường trong cơ khí, tính toán và lắp ghép bề mặt trơn, kiểu lắp cho mốt ghép ren, xác định độ chính xác cho truyền động bánh răng và kiểm tra chất lượng hình học của chi tiết máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật đo lường
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Cẩm Tú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ninh, Đức Tốn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 16000.00   621.8 N4994H 000007061 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 16000.00   621.8 N4994H 000007062 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập