Hướng dẫn tính toán thiết kế thiết bị điện. (Record no. 2961)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01234nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20321
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221817.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 33.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number H928D
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn tính toán thiết kế thiết bị điện.
Number of part/section of a work Phần 1.
Name of part/section of a work Máy ngắt điện cao áp /
Statement of responsibility, etc. Lê Thành Bắc ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 233 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các vấn đề chung khi tính toán máy ngắt, cao áp, cách điện chung, mạch vòng dẫn điện, các tham số và đặc tuyến cơ bản của các thiết bị dập hồ quang của máy ngắt dầu và ngắt không khí. Các tính truyền động cơ khí của máy ngắt điện cao áp, máy ngắt không khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tính toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Quyện
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Như Tiến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Ngọc Thọ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thành Bắc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33000.00   621.8 H928D 000015487 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33000.00   621.8 H928D 000018307 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập