Đồ gá / (Record no. 2956)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01006nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20313
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221816.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number T685Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Địch
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đồ gá /
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Địch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ tư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 268 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân loại đồ gá. Gá đặt chi tiết trên đồ gá. Cơ cấu định vị của đồ gá. Kẹp chặt và các cơ cấu kẹp chặt. Một số đồ gá gia công điển hìnHà Nội Tự động hóa đồ gá vá đồ gá trên dây truyền tự động
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồ gá
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60000.00 4 621.8 T685Đ 000017701 11/12/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/11/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60000.00   621.8 T685Đ 000018674 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 60000.00 3 621.8 T685Đ 000018693 11/12/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/11/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 60000.00   621.8 T685Đ 000006734 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 60000.00   621.8 T685Đ 000029876 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 60000.00   621.8 T685Đ 000029877 09/08/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập