Sổ tay và Atlas đồ gá / (Record no. 2939)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00861nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20292 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221815.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 30.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | T685Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Địch |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sổ tay và Atlas đồ gá / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Địch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 196 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sổ tay tra cứu phân loại đồ gá, các chi tiết của đồ gá, những yêu cầu về kỹ thuật và an toàn của đồ gá |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Atlas đồ gá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ khí |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 30000.00 | 621.8 T685Đ | 000015653 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |