Khí nén và thủy lực / (Record no. 2928)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01177nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20268
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221815.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.5
Item number T685S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thế San
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khí nén và thủy lực /
Statement of responsibility, etc. Trần Thế San; Trần Thị Kim Lang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 192 tr. ;
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày nguyên lý cơ bản về khí nén và thuỷ lực;Bơm thuỷ lực và điều chỉnh áp suất, máy nén khí, xử lý không khí và điều chỉnh áp suất, valve điều khiển, bộ tác động, các bộ phận trong hệ thống thuỷ lực và khí nén, quá trình điều khiển khí nén, an toàn, chẩn đoán sự cố và bảo dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống thuỷ lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí nén
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Kim Lang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   621.5 T685S 000015600 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   621.5 T685S 000015601 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   621.5 T685S 000017688 15/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 45000.00   621.5 T685S 000006786 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 45000.00 1 621.5 T685S 000006787 20/03/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 25/02/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 45000.00   621.5 T685S 000006788 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập