Lò công nghiệp / (Record no. 2905)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01165nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20234 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221813.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 38.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.402 |
Item number | P491T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Trí |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lò công nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Trí, Dương Đức Hồng, Nguyễn Công Cẩn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 355 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu các đặc trưng cơ bản của lò công nghiệp, công tác nhiệt của lò, thiết bị đốt nhiên liệu, các thể xây và khung lò, hệ thống thóat khói và cấp gió của lò, một số lò công nghiệp. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Giáo trình dành cho sinh viên Đại học Bách khoa và các trường đại học khác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lò công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lò điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Đức Hồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Công Cẩn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 38500.00 | 621.402 P491T | 000007208 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 38500.00 | 621.402 P491T | 000007209 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |