Kỹ thuật nhiệt / (Record no. 2902)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01039nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20230 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221813.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1998 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 24.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.402 |
Item number | B8681H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật nhiệt / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Hải, Trần Thế Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 216 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các khái niệm cơ bản về nhiệt, môi chất và cách xác định trạng thái, các quá trình nhiệt động của môi chất, chu trình nhiệt động, quá trình dẫn nhiệt, trao đổi nhiệt đối lưu, truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ thuật nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhiệt động học kĩ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền nhiệt |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thế Sơn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 24500.00 | 621.402 B8681H | 000015529 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 24500.00 | 621.402 B8681H | 000015567 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 24500.00 | 621.402 B8681H | 000015568 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 24500.00 | 621.402 B8681H | 000015564 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |