Kỹ thuật sửa chữa CD / (Record no. 2892)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00844nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20208
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221813.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 31.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.389
Item number N4994A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Ánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật sửa chữa CD /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Ánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 367 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bảo quản đĩa CD. Cấu tạo máy CD: Khối đầu đọc lade, các loại mạch, các chức năng điều khiển từ xa. Sửa chữa các dạng máy CD thường gặp. Các sự cố ở mạch máy CD
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term CD
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sửa chữa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 31000.00   621.389 N4994A 000018095 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 31000.00   621.389 N4994A 000018096 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 31000.00   621.389 N4994A 000018097 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 31000.00   621.389 N4994A 000007524 12/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập