Thực hành sửa chữa máy điện thoại / (Record no. 2886)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01162nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20185 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221812.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 26.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.384 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Huy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực hành sửa chữa máy điện thoại / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Huy, Phạm Thu Hương, Hà Thanh Sơn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 192 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lý thuyết cơ bản về máy điện thoại và điện thoại di động. Phương pháp sửa chữa các sự cố thường gặp như: sửa chữa mạch nguồn, chuông, mạch gửi số, mạch đàm thoại, khối cao tần, trung tần, CPU... |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng cho hệ trung cấp nghề |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện thoại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện thoại di động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sửa chữa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực hành |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thu Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Thanh Sơn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 26000.00 | 621.384 N4994H | 000015826 | 11/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 26000.00 | 621.384 N4994H | 000015827 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 26000.00 | 621.384 N4994H | 000007503 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 26000.00 | 621.384 N4994H | 000007472 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |