Viba số. (Record no. 2880)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01071nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20177 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221812.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.382 |
Item number | V659S |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Thông tin và Truyền thông |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Viba số. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Thiện Minh ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Bưu điện, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 318 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về các hệ thống viba số và các chỉ tiêu chất lượng. Truyền sóng và các kênh pha đinHà Nội Kỹ thuật vô tuyến tầm nhìn thẳng. Nhiễu và phân bố tần số. Các thiết bị vi ba số và đo thử hệ thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ thuật truyền thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Viễn thông |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Phán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hoàng Lương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hồng Quân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thiện Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.382 V659S | 000015373 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 621.382 V659S | 000006921 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 621.382 V659S | 000006922 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |