Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục / (Record no. 2866)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01153nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20152
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221811.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 72.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.382
Item number N4994S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc San
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc San
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 374 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu điều khiển học tự động và điện tử viễn thông. Phương pháp nhận dạng tham số hệ thống: tham số liên quan đến phương pháp sai số đầu vào đối với các hệ động học sử dụng các phương pháp khác nhau. Áp dụng những kết quả nghiên cứu vào các bài toán cơ bản về mô phỏng mạng viễn thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử viễn thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển học tự động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống tuyến tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp luận
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 72000.00   621.382 N4994S 000015012 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 72000.00   621.382 N4994S 000015616 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 72000.00   621.382 N4994S 000015617 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 72000.00   621.382 N4994S 000021366 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 72000.00   621.382 N4994S 000021367 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 72000.00   621.382 N4994S 000021368 09/08/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập