Thiết kế các mạch điện và điện tử / (Record no. 2856)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00994nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20137
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221811.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3815
Item number H6508T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Minh Trung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế các mạch điện và điện tử /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Minh Trung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 142 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày lý thuyết của những linh kiện cơ bản trong các mạch điện tử cũng như các ký hiệu trình bày trên các sơ đồ nguyên lý từ điện trở, tụ điện cho đến các IC số; cách thiết kế những máy đo cơ bản hỗ trợ cho công việc sửa chữa; Tự lắp ráp những mạch ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 14000.00   621.3815 H6508T 000015628 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 14000.00 3 621.3815 H6508T 000015629 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 14/03/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 14000.00   621.3815 H6508T 000018331 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 14000.00   621.3815 H6508T 000018330 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập