Phân tích và giải mạch điện tử công suất / (Record no. 2853)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00956nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20132 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221811.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 21.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.3815 |
Item number | P491H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quốc Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích và giải mạch điện tử công suất / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 190 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | lý thuyết mạch điện tử công suất, các van bán dẫn công suất, mạch chỉnh lưu, điều chỉnh điện áp xoay chiều. Điều chỉnh điện áp một chiều. Các bộ nghịch lưu độc lập. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công suất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lý thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạch điện tử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Văn Nghi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 21000.00 | 1 | 621.3815 P491H | 000018172 | 15/07/2024 | 03/10/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |