MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01130nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
20120 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109221810.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.381 |
Item number |
D212C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Văn Chuyết |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật điện tử số / |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Văn Chuyết |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ chín |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
304 tr. ; |
Dimensions |
20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những kiến thức cơ bản về kĩ thuật điện tử số: các hệ thống số đếm và mã, đặc tính chuyển mạch của các thiết bị bán dẫn, các họ logic số, thiết kế các hệ logic tổ hợp, các mạch MSI dùng cho thiết kế tổ hợp, flip-flop, hệ logic trình tự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện tử số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kĩ thuật điện tử |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |