MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01092nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
20118 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109221810.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
90.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.381 |
Item number |
D6496H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thanh Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật điện tử số / |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
430 tr. ; |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về điện tử số, sử dụng các số đếm trong mạch điện tử số, các cổng logic, đặc điểm kỹ thuật của IC và cách giao tiêp đơn giản, mã hóa, giải mã, mạch flip-flop, thanh ghi, bộ nhớ, hệ thống số digital... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện tử số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kĩ thuật điện tử |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Trọng Tuấn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |