Điện tử tương tự / (Record no. 2831)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01345nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20101 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221809.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 46.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.381 |
Item number | D564T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điện tử tương tự / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trinh Đường ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 239 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các nội dung cơ bản về khuyếch đại thuật toán, các mạch thuật toán tương tự cơ bản, mạch tuyến tính từng đoạn và mạch so sánh, mạch tạo dao động, mạch lọc tích cực, các mạch điện tử trong kỹ thuật đo và điều khiển, mạch biến đổi tín hiệu đặc biệt, mạch khuyếch đại công suất, mạch nguồn, công nghệ FPAA và ứng dụng, phần mềm mô phỏng mạch điện Spice |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạch điện tử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trinh Đường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quốc Cường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Ngọc Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hải Sâm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 46000.00 | 621.381 D564T | 000017663 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 46000.00 | 621.381 D564T | 000017895 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 46000.00 | 621.381 D564T | 000007650 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |