Điện tử công suất / (Record no. 2829)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01244nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20099
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241106141139.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.381
Item number V85C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Minh Chính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điện tử công suất /
Statement of responsibility, etc. Võ Minh Chính, Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 391 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày nguyên lý hoạt động của phần tử bán dẫn công suất. Kĩ thuật điện tử các thiết bị điện: chỉnh lưu, bộ biến đổi xung áp, nghịch lưu độc lập và biến tần. Điều chỉnh và nâng cao chất lượng điện áp của bộ biến đổi. Hệ thống điều khiển bộ biến đổi. Mô phỏng mạch điện tử công suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài giải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term lý thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quốc Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Trọng Minh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 45000.00   621.381 V85C 000007513 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập