Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / (Record no. 2824)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01078nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20093
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221809.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 61.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.381
Item number V97Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quý Điềm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử /
Statement of responsibility, etc. Vũ Quý Điềm, Phạm Văn Tuân, Đỗ Lê Phú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 461 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu về phương pháp đo lường các thông số của tín hiệu và mạch điện, các biện pháp cấu tạo các mạch đo, cấu trúc tính năng của máy đo, cách nâng cao độ chính xác của phép đo cũng như cách xác định, hạn chế sai số của kết quả đo.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện từ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đo lường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện tử
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Lê Phú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Tuân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 61000.00   621.381 V97Đ 000014882 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 61000.00   621.381 V97Đ 000018059 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 61000.00   621.381 V97Đ 000018060 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 61000.00   621.381 V97Đ 000018061 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 61000.00   621.381 V97Đ 000018324 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập