Sổ tay tra cứu và thay thế tương đương Transistor (đèn bán dẫn) : (Record no. 2821)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01205nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20087
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221809.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.381
Item number P491B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đình Bảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay tra cứu và thay thế tương đương Transistor (đèn bán dẫn) :
Remainder of title Các Transistor Nhật, Mỹ, Hàn Quốc, Trung Quốc... đời mới nhất, các Transistor có mã hiệu 2SC54... trở lên /
Statement of responsibility, etc. Phạm Đình Bảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 603 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Liệt kê các Transistor (đèn bán dẫn) được sản xuất từ các nước Nhật, Mỹ, Đức, Ba Lan, Hà Lan, Trung Quốc, Hàn Quốc... theo thứ tự từ thấp đến cao, đặc biệt là các mã hiệu từ 25C54 trở lên, các tham số đặc tính, tra cứu tương đương, tra cứu Transistor bổ phụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đèn bán dẫn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Linh kiện điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách tra cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ tay
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 60000.00   621.381 P491B 000007546 12/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 60000.00   621.381 P491B 000007547 12/03/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 60000.00   621.381 P491B 000007548 12/03/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 60000.00   621.381 P491B 000007549 12/03/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 60000.00   621.381 P491B 000007550 12/03/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập