Thiết bị đóng cắt trung áp / (Record no. 2796)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00886nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20051
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221807.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.319
Item number H986M
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Siemens
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết bị đóng cắt trung áp /
Statement of responsibility, etc. Huỳnh, Bá Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 192 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các loại đóng cắt và kế hoạch lắp đặt. Các đặc tính cơ bản, các thiết kế và phụ kiện của thiết bị đóng cắt trong phân phối điện năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ổn định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị đóng cắt
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Bá Minh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   621.319 H986M 000018287 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập