Tìm hiểu và sử dụng đồ dùng điện trong gia đình : (Record no. 2794)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01163nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20048
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221807.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.319
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Tôn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu và sử dụng đồ dùng điện trong gia đình :
Remainder of title Máy giặt, tủ lạnh, máy bơm nước, bình nước nóng, nồi cơm điện, máy điều hoà không khí, phích nước điện... /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tiến Tôn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cấu tạo, nguyên lý làm việc, sử dụng, bảo quản, lựa chọn và một số biện pháp khắc phục trục trặc, hư hỏng thường gặp ở tủ lạnh, máy giặt, máy bơm nước, nồi cơm điện, bình nước nóng, máy điều hoà không khí, phích nước điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồ điện gia dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sửa chữa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 14500.00   621.319 N4994T 000015636 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 14500.00   621.319 N4994T 000015637 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 14500.00   621.319 N4994T 000015638 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 14500.00   621.319 N4994T 000015639 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập