MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01163nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
20048 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109221807.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.319 |
Item number |
N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Tôn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu và sử dụng đồ dùng điện trong gia đình : |
Remainder of title |
Máy giặt, tủ lạnh, máy bơm nước, bình nước nóng, nồi cơm điện, máy điều hoà không khí, phích nước điện... / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tiến Tôn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
179 tr. ; |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cấu tạo, nguyên lý làm việc, sử dụng, bảo quản, lựa chọn và một số biện pháp khắc phục trục trặc, hư hỏng thường gặp ở tủ lạnh, máy giặt, máy bơm nước, nồi cơm điện, bình nước nóng, máy điều hoà không khí, phích nước điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đồ điện gia dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sửa chữa |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |