Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện khu dân cư / (Record no. 2781)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01197nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 20024
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221807.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 42.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.319
Item number T685S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thế San
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện khu dân cư /
Statement of responsibility, etc. Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 256 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về các cơ sở năng lượng điện, lý thuyết mạch điện, các linh kiện, dụng cụ điện, các cơ sở về an toàn và nối mát, các hệ thống điện, lắp đặt hộp điện và dây dẫn, mắc dây, qui hoạch, đọc bản vẽ, trạm cấp điện... cho các khu dân cư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu dân cư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lắp đặt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài liệu tham khảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Thắng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 42000.00   621.319 T685S 000007067 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 42000.00   621.319 T685S 000007068 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập