Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / (Record no. 2780)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01730nam a22004577a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20023 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221807.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 115.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.319 |
Item number | H928D |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / |
Statement of responsibility, etc. | Schneider Electric S.A ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ sáu có chỉnh sửa, cập nhật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các tiêu chuẩn, qui trình qui phạm, thông số và tính năng máy móc, dụng cụ, trang thiết bị điện, phương pháp tính toán, thiết kế các sơ đồ cấp điện đảm bảo yêu cầu về tin cậy bảo vệ chống bị điện giật và bảo vệ chống các hư hỏng trong lưới điện và trong công trình dân dụng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khu dân cư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ thuật điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lắp đặt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài liệu tham khảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Lan Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Thanh Bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Thu Vân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô, Hữu Phúc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Hải Thanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Quốc Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Ngọc Thư |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bá Ban |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Quang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Nhờ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Kế Phúc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Vinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | A, Schneider Electric S |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 115000.00 | 621.319 H928D | 000014956 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 115000.00 | 621.319 H928D | 000014957 | 15/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 115000.00 | 621.319 H928D | 000014958 | 11/07/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 115000.00 | 621.319 H928D | 000007537 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 115000.00 | 621.319 H928D | 000007538 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 115000.00 | 621.319 H928D | 000007539 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 115000.00 | 621.319 H928D | 000008124 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |