Mạng lưới điện. (Record no. 2772)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01148nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20014 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241106133617.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 27.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.3192 |
Item number | N4994Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Đạm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mạng lưới điện. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Đạm |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 5 có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 240 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Kiến thức lý thuyết tính toán, phân tích các chế độ xác lập của mạng và hệ thống điện phức tạp đảm bảo các chỉ tiêu kinh tế, độ tin cậy cung cấp điện và chất lượng điện năng trong thiết kế, vận hành các mạng và hệ thống điện đảm bảo an toàn cho thiết bị và ổn định của hệ thống điện. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Sách giáo trình cho các trường Đại học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 27000.00 | 621.3192 N4994Đ | 000017646 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |