Bù công suất phản kháng lưới cung cấp và phân phối điện / (Record no. 2767)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01242nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20006 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221806.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 31.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.319 |
Item number | P492K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Đăng Khải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bù công suất phản kháng lưới cung cấp và phân phối điện / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Đăng Khải, Huỳnh Bá Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 284 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lưới đệm phân phối và sự tiêu thụ công suất phản kháng. Bù công suất phản kháng cho phụ tải. Một số phương pháp tính toán bù công suất phản kháng trên lưới phân phối hở, cho lò hồ quang điện. Các ảnh hưởng của sóng hài lên các thiết bị điện. Tính toán bù công suất phản kháng trên lưới phân phối bằng máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công suất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cung cấp điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lưới cung cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân phối điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Bá Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 31000.00 | 621.319 P492K | 000014984 | 11/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 31000.00 | 1 | 621.319 P492K | 000014985 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 09/11/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 31000.00 | 621.319 P492K | 000018213 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |