Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện : (Record no. 2763)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01843nam a22004457a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20002 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221806.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 158.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.319 |
Item number | El252S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Elictric, Schneider |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện : |
Remainder of title | Theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / |
Statement of responsibility, etc. | Schneider Elictric; Dịch: Phan Thị Thanh Bình ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 517 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các quy tắc chung cho thiết kế mạng điện, kết nối mạng phân phối nguồn quốc gia trung thế, các kiểu kết nối mạng điện hạ áp. Hướng dẫn chọn lựa cấu trúc lưới trung và hạ thế, phân phối, bảo vệ chống điện giật, chống quá áp xung trong mạng hạ áp, xác định kích cỡ và bảo vệ dây dẫn, thiết bị đóng cắt hạ áp, quản lý, lắp đặt điện... theo tiêu chuẩn quốc tế IEC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lắp đặt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu chuẩn quốc tế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Vinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Quốc Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Lan Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hoàng Liên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Thanh Bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô, Hữu Phúc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Thanh Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Hải Thanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Bắc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Phước Hòa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Nguyên Hưng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đình Khoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thu Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 158000.00 | 621.319 El252S | 000015031 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 158000.00 | 621.319 El252S | 000015974 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 158000.00 | 621.319 El252S | 000015975 | 11/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 158000.00 | 621.319 El252S | 000007427 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 158000.00 | 621.319 El252S | 000007428 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |