Thiết kế điện, dự toán và tính giá thành / (Record no. 2761)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01147nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 20000 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221806.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1998 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 34.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.319 |
Item number | R133K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Raina, K.B. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế điện, dự toán và tính giá thành / |
Statement of responsibility, etc. | K. B. Raina, S. K. Bhattacharya, Phạm Văn Niên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 379 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sách bao gồm các đề mục: ký hiệu và tiêu chuẩn, thiết kế các mạch đèn, quạt, các sơ đồ đấu dây bảng điện, thiết kế và dự toán hệ thống đấu dây cho các công trình nhà ở, công trình thương mại, thiết kế mạch điện phân phối cáp ngầm, trên không, các trạm biến áp và chiếu sáng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Niên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bhattacharya, S.K. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 34000.00 | 621.319 R133K | 000015558 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |