Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp, đô thị và nhà cao tầng / (Record no. 2758)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01108nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19991
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221805.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 54.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.319
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Công Hiền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp, đô thị và nhà cao tầng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Công Hiền; Nguyễn Mạnh Hoạch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 408 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày nguyên lý cơ bản của hệ thống cung cấp điện. Giới thiệu hệ thống cung cấp điện trong các lĩnh vực kinh tế quốc dân. Đưa ra ví dụ về thiết kế cung cấp điện và các số liệu tra cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cung cấp điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đô thị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà cao tầng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xí nghiệp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Hoạch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00 1 621.319 N4994H 000014477 19/05/2025 03/04/2025 03/04/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00   621.319 N4994H 000018306   15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00   621.319 N4994H 000018379   15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 54000.00   621.319 N4994H 000018380   15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập