Rơle số lý thuyết và ứng dụng / (Record no. 2757)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01167nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19989
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221805.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 33.600 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.317
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồng Thái
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Rơle số lý thuyết và ứng dụng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hồng Thái, Vũ Văn Tẩm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 367 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các khái niệm chung về bảo vệ rơle, phương thức phân loại các dạng bảo vệ và rơle bảo vệ. Đặc thù của việc ứng dụng các loại biến dòng và biến điện áp trong các loại rơle số. Công cụ tính toán ngắn mạcHà Nội Các loại rơle số cơ bản và phương thức sử dụng chúng cho các phân tử khác nhau của hệ thống điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rơle
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự động hóa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Tẩm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33600.00 3 621.317 N4994T 000018377 15/07/2024 09/04/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33600.00   621.317 N4994T 000018376 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập