Trang thiết bị điện tự động hóa : (Record no. 2746)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01251nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19971
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221805.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 52.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number F319A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Fedorov, A. A.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trang thiết bị điện tự động hóa :
Remainder of title Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp /
Statement of responsibility, etc. A. A. Fedorov, G.V. Xerbinovxli; Bộ môn hệ thống điện trường Đại học Bách khoa Hà Nội
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Thiết bị điện và tự động hóa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 599 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống cung cấp điện công nghiệp (đảm bảo toán học);Tính toán kinh tế, kỹ thuật, chỉ tiêu đánh giá, cách sử dụng cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp;Xác định chất lượng điện năng ở hộ tiêu thụ, phụ tải điện, dòng điện ngắn mạch, kiểm tra khí cụ điện, cách điện, bộ phận dẫn điện...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị điện
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name G.V., Xerbinovxli
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00   621.31 F319A 000015235 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00   621.31 F319A 000018390 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập