Thiết kế máy điện / (Record no. 2742)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01420nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 19964 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221804.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 69.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.313 |
Item number | T685H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Khánh Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế máy điện / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 679 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Sách chào mừng 50 năm thành lập trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đại cương về thiết kế máy điện quay;Vật liệu thường dùng trong máy điện;Kết cấu của dây quấn máy điện;Tính toán thông gió và làm nguội;Tính toán nhiệt trong máy điện, kết cấu và tính toán cơ cấu các bộ phận chủ yếu của máy điện. Tính toán máy điện không đồng bộ... |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Sách dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy điện không đồng bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy điện một chiều |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồng Thanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 621.313 T685H | 000015993 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 621.313 T685H | 000015994 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 621.313 T685H | 000018432 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 1 | 621.313 T685H | 000018433 | 15/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 2 | 08/04/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 1 | 621.313 T685H | 000018434 | 01/11/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 01/11/2024 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 69000.00 | 621.313 T685H | 000007563 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 69000.00 | 621.313 T685H | 000029926 | 09/08/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 69000.00 | 621.313 T685H | 000029927 | 09/08/2024 | 9 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |