Khí cụ điện : (Record no. 2731)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00918nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19944
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221804.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 100.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number N4994P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Phú
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khí cụ điện :
Remainder of title Lý thuyết - kết cấu và tính toán lựa chọn và sử dụng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 971 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý thuyết và các vật liệu được sử dụng để chế tạo các khí cụ. Kết cấu, tính toán lựa chọn và sử dụng khí cụ thiết bị điện hạ áp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí cụ điện
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Đằng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 100000.00   621.31 N4994P 000014026 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 100000.00   621.31 N4994P 000015284 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 100000.00   621.31 N4994P 000015282 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 100000.00   621.31 N4994P 000017909 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập