Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp : (Record no. 2713)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01162nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19923
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221803.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 58.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number N4994K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Khái
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp :
Remainder of title Phần điện /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Khái
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ ba có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 338 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp, tính toán phụ tải và cân bằng công suất, chọn máy phát điện, chọn sơ đồ nối điện chính của nhà máy điện, tính toán dòng điện ngắn mạch, so sánh kinh tế - kĩ thuật các phương án, chọn dây dẫn và khí cụ điện, các bản vẽ về điện...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà máy điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trạm biến áp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00   621.31 N4994K 000015548 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00   621.31 N4994K 000015549 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00 1 621.31 N4994K 000017678 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 30/10/2020