Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện / (Record no. 2711)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00911nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19919
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221803.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number T685T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Phú
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện /
Statement of responsibility, etc. Trần Thanh Tâm, Nguyễn Xuân Phú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 443 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm chung về bảo vệ tránh tai nạn do dòng điện gây ra. Một số vấn đề cụ thể và các bài toán cần giải quyết trong an toàn điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên tắc an toàn
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Phú
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 40000.00   621.31 T685T 000015458 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 40000.00   621.31 T685T 000015459 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập