Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp / (Record no. 2709)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01230nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19917
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221803.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number B8681Y
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Văn Yên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Bùi Văn Yên, Trần Nhật Tân
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số linh kiện điện tử, vi mạch và mạch ứng dụng, một số mạch điện tử, động lực và thiết bị điều khiển máy, một số mạch điện cơ bản trong tự động hóa, một số máy dân dụng và công nghiệp có khống chế tự động đã sử dụng ở nước ta, một vài kinh nghiệm sửa chữa điện dân dụng và công nghiệp, điện lạnh ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện dân dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sửa chữa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Nhật Tân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 27000.00 1 621.31 B8681Y 000017959 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 04/03/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 27000.00   621.31 B8681Y 000007039 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 27000.00   621.31 B8681Y 000007040 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập