Thiết kế cấp điện : (Record no. 2696)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01319nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19897
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221802.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 33.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3028
Item number N4993Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Hồng Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế cấp điện :
Remainder of title Dự toán, thủ tục thiết kế, thiết kế thực tế, lắp đặt /
Statement of responsibility, etc. Ngô Hồng Quang, Vũ Văn Tẩm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 330 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những vấn đề chung về hệ thống cấp điện. Thiết kế hệ thống cấp điện cho khu vực công nghiệp, nông thôn, đô thị. Thiết kế chiếu sáng, lắp đặt tụ điện bù nâng cao hệ số công suất, trạm biến áp và phần cơ khí đường dây tải điện. Thủ tục triển khai các bước thực hiện một công trình cấp điện. Giới thiệu một số mạch tự động hóa trong công nghiệp và trong gia đình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lắp đặt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Tẩm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33000.00   621.3028 N4993Q 000015216 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33000.00   621.3028 N4993Q 000015217 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33000.00   621.3028 N4993Q 000017898 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập