Dò tìm và xử lý sự cố mạch điện / (Record no. 2693)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01072nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19892
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221802.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 56.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3192
Item number T685L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Lợi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dò tìm và xử lý sự cố mạch điện /
Statement of responsibility, etc. Trần Đức Lợi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 462 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày nguyên tắc hoạt động của những mạch điện quan trọng. Hướng dẫn xử lý mạch điện hiện đại và cách khắc phục sự cố, giải quyết những vấn đề về hiệu xuất trong mạch điện op-mp, OTA, mạch khuếch đại hồi tiếp dòng điện, mạch cấp điện chuyển mạch, mạch chuyển đổi dữ liệu..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dò tìm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 56000.00   621.3192 T685L 000015741 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 56000.00   621.3192 T685L 000015742 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 56000.00   621.3192 T685L 000015743 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập